Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 27-11-2022 - Cập nhật lúc 17:33 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 27-11-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 17:33 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 12 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,401.00 16,500.00 16,979.00
Đô la Canada CAD 18,199 18,309 18,811
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 26,000 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,408.00 3,505.00
Euro EUR 25,158 25,412 26,565
Bảng Anh GBP 29,247 29,554 30,440
Đô la Hồng Kông HKD 3,096.00 3,111.00 3,246.00
Yên Nhật JPY 17,393.00 1,754.00 18,138
Won Hàn Quốc KRW 16.88 17.68 20.48
Kip Lào LAK 0.00 0.73 1.68
Ðô la New Zealand NZD 15,266.00 15,266.00 15,724.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,347.00 2,415.00
Đô la Singapore SGD 17,587.00 17,687.00 18,287
Bạc Thái THB 640.22 684.56 708.22
Đô la Mỹ USD 24,562 24,582 24,852

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 17:33 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021